000 | 00983nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049476518 | ||
039 | 9 |
_a202209151527 _bhaianh _c202209121055 _dbactt _y202209061122 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a153.6 _bTAM 2017 _223 |
090 |
_a153.6 _bTAM 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học giao tiếp / _cChủ biên: Huỳnh Văn Sơn ; Nguyễn Thị Tứ, Bùi Hồng Quân, Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu |
260 |
_aTP. HCM : _bĐại học Sư Phạm TP. HCM, _c2017 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học giao tiếp |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học |
700 | 1 | _aHuỳnh, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tứ | |
700 | 1 | _aBùi, Hồng Quân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Khắc Hiếu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379907 _d379907 |