000 | 00751nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049548444 | ||
039 | 9 |
_a202209070915 _bhuelt _c202209070915 _dhuelt _y202209061127 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bNHA 2017 _223 |
090 |
_a895.92234 _bNHA 2017 |
||
245 | 1 | 0 | _aNhà văn Nguyễn Chí Trung một lòng son với tổ quốc |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2017 |
||
300 | _a763 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTác phẩm |
650 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu văn học _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379916 _d379916 |