000 | 01071nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156122 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151502 _bhaianh _c202209120944 _dbactt _y202209061136 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.11 _bTR-T 2013 _223 |
090 |
_a372.11 _bTR-T 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Minh Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aNâng cao năng lực phát hiện và cá biệt hóa với trẻ đặc biệt, chăm sóc/hỗ trợ tâm lí của giáo viên : _btài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên (dành cho giáo viên mầm non) / _cTrần Thị Minh Thành, Bùi Thị Lâm |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2013 |
||
300 | _a124 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mầm non |
650 | 0 | 0 | _aGiáo viên mầm non |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý giáo dục |
700 | 1 | _aBùi, Thị Lâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379923 _d379923 |