000 | 00713nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209121018 _byenh _y202209061143 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a591 _bTR-T 2012 _223 |
090 |
_a591 _bTR-T 2012 |
||
100 | 1 | _aTrần, Sáng Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sinh lý động vật / _cTrần Sáng Tạo |
260 |
_aHuế : _bĐại học Huế, _c2012 |
||
300 | _a398 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSinh lý động vật |
650 | 0 | 0 | _aĐộng vật |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379932 _d379932 |