000 | 00781nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209120939 _byenh _c202209061145 _dthupt _y202209061144 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a596 _bNG-C 2011 _223 |
090 |
_a596 _bNG-C 2011 |
||
100 | 1 | _aNgô, Đắc Chứng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải phẫu so sánh động vật có xương sống / _cNgô Đắc Chứng |
260 |
_aHuế : _bĐại học Huế, _c2011 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐộng vật có xương sống |
650 | 0 | 0 | _aGiải phẫu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379933 _d379933 |