000 | 00822nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156150 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191027 _byenh _c202209131226 _dhaianh _y202209061431 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597052 _bHUO 2012 _223 |
090 |
_a343.597052 _bHUO 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn mới nhất về kê khai, nộp và quyết toán thuế thu nhập cá nhân 2011 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a248 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aThuế thu nhập cá nhân _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aLuật thuế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379946 _d379946 |