000 | 00856nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185832.0 | ||
008 | 220906s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047324590 | ||
039 | 9 |
_a202209191036 _byenh _c202209131114 _dhaianh _y202209061449 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.6 _bTR-A 2014 _223 |
090 |
_a657.6 _bTR-A 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Quế Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu hướng dẫn học tập kế toán hành chính sự nghiệp / _cTrần Quế Anh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a152 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aKế toán hành chính sự nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379954 _d379954 |