000 | 01092nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156173 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047326990 | ||
039 | 9 |
_a202209191037 _byenh _c202209191026 _dhaianh _c202209131106 _dhaianh _y202209061450 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bTUĐ 2014 _223 |
090 |
_a423 _bTUĐ 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ Anh - Việt, Việt - Anh chuyên ngành dệt may thời trang / _cNguyễn Phước Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Tiến Dương, Nguyễn Ngọc Châu |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a131 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho dệt may _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thời trang _vTừ điển |
700 | 1 | _aNguyễn, Phước Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Châu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379955 _d379955 |