000 | 00897nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047328536 | ||
039 | 9 |
_a202209191038 _byenh _c202209131006 _dhaianh _y202209061452 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bHU-G 2014 _223 |
090 |
_a658.15 _bHU-G 2014 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Thị Thúy Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị tài chính công ty đa quốc gia / _cHuỳnh Thị Thúy Giang |
260 |
_aHồ Chí Minh: _bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a202 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị kinh doanh |
650 | 0 | 0 |
_aTài chính _xQuản trị |
650 | 0 | 0 | _aCông ty đa quốc gia |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379957 _d379957 |