000 | 00862nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049651175 | ||
039 | 9 |
_a202209191042 _byenh _c202209191027 _dhaianh _c202209130937 _dhaianh _y202209061504 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bKYY 2018 _223 |
090 |
_a338.9597 _bKYY 2018 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia phát triển kinh tế và kinh doanh ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa |
260 |
_aTp. Cần Thơ : _bĐại học Cần Thơ, _c2018 |
||
300 | _a437 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế |
650 | 0 | 0 |
_aPhát triển kinh tế _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379961 _d379961 |