000 | 00823nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191043 _byenh _c202209130909 _dhaianh _c202209121645 _dhaianh _y202209061506 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bPH-C 2013 _223 |
090 |
_a658.3 _bPH-C 2013 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Hùng Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị nguồn nhân lực / _cPhạm Hùng Cường |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNguồn nhân lực _xQuản trị |
650 | 0 | 0 | _aKhoa học quản lý |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379963 _d379963 |