000 | 00807nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604938874 | ||
039 | 9 |
_a202209191059 _byenh _c202209121520 _dhaianh _y202209061525 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.042 _bMA-H 2016 _223 |
090 |
_a332.042 _bMA-H 2016 |
||
100 | 1 | _aMai, Thu Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập tài chính quốc tế : _bsách tham khảo / _cMai Thu Hiền |
260 |
_aHà Nội : _bBách khoa- Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a115 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aTài chính quốc tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379976 _d379976 |