000 | 00883nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049094897 | ||
039 | 9 |
_a202209191100 _byenh _c202209121511 _dhaianh _y202209061527 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.45 _bGIA 2011 _223 |
090 |
_a657.45 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kiểm toán tài chính / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2011 |
||
300 | _a471 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiểm toán |
650 | 0 | 0 |
_aKiểm toán tài chính _vGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Quynh | |
700 | 1 | _aNgô, Trí Tuệ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379978 _d379978 |