000 | 01079nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185833.0 | ||
008 | 220907m20132018vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221528 _bbactt _c202209221528 _dbactt _c202209211623 _dnhantt _c202209161515 _dyenh _y202209070933 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHUO 2013-2018 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHUO 2013-2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn công tác quản lý tài chính, sử dụng kinh phí, kiểm soát các khoản chi và quyết toán Ngân sách Nhà nước theo quy định mới nhất / _cThùy Linh, Việt Trinh (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013-2018 |
||
300 | _a423 tr. | ||
505 | _aNăm 2018 / 63240002851 | ||
650 | 0 | _aQuản lý tài chính | |
650 | 0 | _aNgân sách nhà nước | |
700 | 0 | _aThùy Linh | |
700 | 0 | _aViệt Trinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379985 _d379985 |