000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185834.0 | ||
008 | 220907s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131620 _byenh _c202209091154 _dthuhanth96 _c202209091154 _dthuhanth96 _y202209071022 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a604.2 _bNG-T 2014 _223 |
090 |
_a604.2 _bNG-T 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vẽ kĩ thuật : _bPhần đại cương / _cNguyễn Kim Thành |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2014 |
||
300 | _a95 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVẽ kĩ thuật |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380003 _d380003 |