000 | 01028nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156326 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185834.0 | ||
008 | 220907s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131624 _byenh _c202209091520 _dthuhanth96 _c202209091520 _dthuhanth96 _c202209091520 _dthuhanth96 _y202209071031 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.210721 _bPHU 2015 _223 |
090 |
_a372.21 _bPHU 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / _cNguyễn Ánh Tuyết (chủ biên); Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh |
250 | _aIn lần 11 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a138 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mẫu giáo |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp nghiên cứu |
700 | 1 | _aNguyễn, Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aĐinh, Văn Vang | |
700 | 1 | _aLê, Thị Kim Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380006 _d380006 |