000 | 00925nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185834.0 | ||
008 | 220907s2011 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209131626 _byenh _c202209091547 _dthuhanth96 _c202209091547 _dthuhanth96 _y202209071033 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.21 _bHO-P 2011 _223 |
090 |
_a372.21 _bHO-P 2011 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / _cHoàng Thị Phương |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2011 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mẫu giáo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380008 _d380008 |