000 | 00968nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220907s2017 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049479038 | ||
039 | 9 |
_a202209140920 _byenh _c202209140920 _dyenh _c202209140920 _dyenh _c202209121615 _dthuhanth96 _y202209071224 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a425 _bHO-T 2017 _223 |
090 |
_a425 _bHO-T 2017 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình ngữ pháp tiếng Anh : _bBiên soạn theo chương trình trung học cơ sở - trung học phổ thông và luyện thi đại học mới nhất (Trình độ nâng cao) / _cHoàng Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2017 |
||
300 | _a434 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTiếng Anh |
650 | 0 | 0 | _aNgữ pháp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380049 _d380049 |