000 | 00958nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220907s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049615689 | ||
039 | 9 |
_a202209130932 _bthuhanth96 _c202209130932 _dthuhanth96 _y202209071235 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546.028541675 _bNG-T 2018 _223 |
090 |
_a546.028541675 _bNG-T 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải nhanh bằng máy tính bỏ túi môn hóa học 12 / _cNguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a306 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHóa học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 12 |
700 | 1 | _aQuách Văn Long | |
700 | 1 | _aHoàng Thị Thúy Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380058 _d380058 |