000 | 01031nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049680427 | ||
039 | 9 |
_a202209221012 _byenh _c202209161636 _dhaianh _y202209080906 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a448.2 _bNG-T 2018 _223 |
090 |
_a448.2 _bNG-T 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thức Thành Tín | |
245 | 1 | 0 |
_aCách chia động từ trong tiếng Pháp : _bngữ pháp động từ. Thức và thì của động từ. Cách chia động từ. Bảng chia 130 động từ mẫu/ _cNguyễn Thức Thành Tín, Phạm Song Hoàng Phúc |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a176 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Pháp _xNgữ pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Pháp _xĐộng từ |
700 | 1 | _aPhạm, Song Hoàng Phúc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380064 _d380064 |