000 | 00891nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049475238 | ||
039 | 9 |
_a202209221018 _byenh _c202209190945 _dhaianh _c202209190909 _dhaianh _y202209080913 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.197 _bLE-S 2016 _223 |
090 |
_a181.197 _bLE-S 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Đức Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng Việt Nam / _cLê Đức Sơn, Nguyễn Thị Minh Hương |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380067 _d380067 |