000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156497 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049694110 | ||
039 | 9 |
_a202209220943 _byenh _c202209161151 _dhaianh _y202209080922 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _223 |
090 | _a895.9221 HO-H 2018 | ||
100 | 1 | _aHồ, Thế Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aXem mơ : _bthơ và dư luận / _cHồ Thế Hà ; Phan Tuấn Anh sưu tầm & tổ chức bản thảo |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aThơ Việt Nam |
700 | 1 | _aPhan, Tuấn Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c380075 _d380075 |