000 | 01244nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156503 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047327706 | ||
039 | 9 |
_a202209231202 _bhaianh _c202209231108 _dhaianh _c202209231107 _dhaianh _c202209220937 _dyenh _y202209080938 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bNG-T 2011-2014 _223 |
090 |
_a530 _bNG-T 2011-2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý hỏi và đáp / _cNguyễn Hữu Thọ |
250 | _aTái bản, có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh , _c2011-2014 |
||
300 | _a7 tập | ||
505 | _aTập 1 (xuất bản 2011) / 63240003370 -- Tập 2 (xuất bản 2011) / 63240003372; 3371 -- Tập 4 (xuất bản 2011) / 63240003373 -- Tập 5 / 63240004098 / 63240003374 (xuất bản 2011) -- Tập 6 / 63240004097; 4100 / 63240003375 (xuất bản 2011) -- Tập 7 / 63240004096 / 63240003376 (xuất bản 2012) | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lý |
650 | 0 | 0 | _aSách hỏi đáp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380081 _d380081 |