000 | 00807nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209210955 _bngothuha _c202209200917 _dyenh _c202209200855 _dyenh _y202209080941 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.112 _bTAI 2017 _223 |
090 |
_a372.112 _bTAI 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 2 |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2017 |
||
300 | _a256 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTiêu chuẩn nghề nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aGiáo viên tiểu học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380082 _d380082 |