000 | 00877nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156509 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209220933 _byenh _c202209190959 _dhaianh _c202209161023 _dhaianh _y202209080943 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a807 _223 |
090 |
_a807 _aCA-H 2013 |
||
100 | 1 | _aCao, Nhật Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn kiến thức ngữ văn 10 / _cCao Nhật Huy, Vũ Hoa Hiên |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , _c2013 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgữ văn _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 10 |
700 | 1 | _aVũ, Hoa Hiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380086 _d380086 |