000 | 00949nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209220927 _byenh _c202209191001 _dhaianh _c202209151701 _dhaianh _y202209080954 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.1 _bNG-T 2013 _223 |
090 |
_a378.1 _bNG-T 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kiểm tra và thanh tra giáo dục : _bdành cho đào tạo cử nhân chuyên ngành Quản lý giáo dục / _cNguyễn Xuân Thanh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư phạm , _c2013 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aThanh tra giáo dục |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý giáo dục |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380091 _d380091 |