000 | 00964nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209281423 _bbactt _c202209220925 _dyenh _c202209151657 _dhaianh _y202209080955 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.701 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a959.7 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử Việt Nam / _cNguyễn Cảnh Minh (Chủ biên) ; Đàm Thị Uyên |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2013 |
||
260 | _aIn lần 4 | ||
300 | _atr. | ||
505 | _aTập 1. Từ nguyên thủy đến đầu thế kỷ 10 / 63240002650 | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam _vGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Cảnh Minh | |
700 | 1 | _aĐàm, Thị Uyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380092 _d380092 |