000 | 01150nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185835.0 | ||
008 | 220908s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209220923 _byenh _c202209151632 _dhaianh _c202209151629 _dhaianh _y202209081013 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bHO-M 2013 _223 |
090 |
_a510.76 _bHO-M 2013 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Văn Minh | |
245 | 1 | 0 |
_a1000 bài tập trọng tâm và điển hình môn toán : _bchương trình viết sách chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia / _cHoàng Văn Minh, Nguyễn Sơn Hà |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2013 |
||
300 | _a375 tr. | ||
505 | _aTập 2. Đại số, giải tích / 63240002652 | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aĐại số |
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
700 | 1 | _aNguyễn, Sơn Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380094 _d380094 |