000 | 01024nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045406182 | ||
039 | 9 |
_a202209221021 _byenh _c202209190928 _dhaianh _c202209190925 _dhaianh _c202209190925 _dhaianh _y202209081017 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a370.1 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình giáo dục học : _bdành cho sinh viên Đại học Sư phạm / _cTrần Thị Tuyết Oanh (Chủ biên) ; Phạm Khắc Chương ... [et al.] |
250 | _aIn lần 14 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2015 |
||
300 | _a295 tr. | ||
505 | _aTập 1 /63240002656 | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục học _vGiáo trình |
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuyết Oanh | |
700 | 1 | _aPhạm, Khắc Chương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380097 _d380097 |