000 | 00951nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049460951 | ||
039 | 9 |
_a202209211617 _bbactt _c202209211052 _dnhantt _c202209211008 _dnhantt _c202209211008 _dnhantt _y202209081035 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a658.15 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / _cĐồng chủ biên: Vũ Duy Hào, Trần Minh Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2016 |
||
300 | _a426 tr. | ||
650 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xQuản trị tài chính |
|
700 | 1 | _aVũ, Duy Hào | |
700 | 1 | _aTrần, Minh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380105 _d380105 |