000 | 00857nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049278563 | ||
039 | 9 |
_a202209211614 _bbactt _c202209211052 _dnhantt _c202209211052 _dnhantt _c202209210958 _dnhantt _y202209081037 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bKIN 2014 _223 |
090 |
_a330.9597 _bKIN 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam năm 2014 : _bnhững cơ hội và thách thức / _cChủ biên: Trần Thọ Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân , _c2014 |
||
300 | _a522 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh tế _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aKinh tế vĩ mô | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380107 _d380107 |