000 | 00975nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156560 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049380532 | ||
039 | 9 |
_a202209200921 _bbactt _c202209131539 _dhuelt _c202209131539 _dhuelt _y202209081122 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.1 _bNG-K 2014 _223 |
090 |
_a382.1 _bNG-K 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aRào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế : _blý thuyết thực tiễn / _cNguyễn Hữu Khải, Đào Ngọc Tiến, Đỗ Ngọc Kiên |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThương mại quốc tế |
650 | 0 | 0 | _aThương mại |
700 | 1 | _aĐào, Ngọc Tiến | |
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Kiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380111 _d380111 |