000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161613 _byenh _c202209151504 _dthuhanth96 _c202209151504 _dthuhanth96 _c202209151458 _dthuhanth96 _y202209081225 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615 _bCAY 2012 _223 |
090 |
_a615 _bCAY 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCây nhàu & sức khỏe / _cChủ biên: Trần Đáng; Tác giả: Hoàng Tích Huyền ...[et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a75 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDược liệu |
650 | 0 | 0 | _aSức khỏe |
650 | 0 | 0 | _aCây nhàu |
700 | 1 | _aTrần, Đáng | |
700 | 1 | _aHoàng, Tích Huyền | |
700 | 1 | _aPhan, Quốc Kinh | |
700 | 1 | _aPhạm, Hưng Cùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380123 _d380123 |