000 | 00794nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161612 _byenh _c202209151511 _dthuhanth96 _y202209081227 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a362.1 _bHUO 2012 _223 |
090 |
_a362.1 _bHUO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành truyền thông giáo dục sức khỏe : _bGiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a101 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSức khỏe |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục |
650 | 0 | 0 | _aTruyền thông |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380125 _d380125 |