000 | 00754nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2010 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209131550 _byenh _c202209081545 _dthuhanth96 _y202209081454 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.92 _bPHU 2010 _223 |
090 |
_a610.92 _bPHU 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhụ nữ ngành Y tế giỏi việc nước, đảm việc nhà giai đoạn 2006-2010 |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2010 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhụ nữ |
650 | 0 | 0 | _aY tế |
650 | 0 | 0 | _aĐiển hình tiên tiến |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380133 _d380133 |