000 00771nam a2200313 a 4500
001 vtls000156613
003 VRT
005 20240802185836.0
008 220908s2014 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046609148
039 9 _a202209191127
_byenh
_c202209121004
_dhaianh
_y202209081457
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a615.7922
_bBU-H 2014
_223
090 _a615.7922
_bBU-H 2014
100 1 _aBùi, Tùng Hiệp
245 1 0 _aDược lý học kháng sinh /
_cBùi Tùng Hiệp
260 _aHà Nội :
_bY học,
_c2014
300 _a200 tr.
650 0 0 _aDược học
650 0 0 _aThuốc
650 0 0 _aKháng sinh
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c380135
_d380135