000 | 00738nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185836.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046613589 | ||
039 | 9 |
_a202209191117 _byenh _c202209121129 _dhaianh _y202209081511 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.597 _bVAN 2015 _223 |
090 |
_a610.597 _bVAN 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn phòng ngành y tế Việt Nam : _b70 năm xây dựng và phát triển (1945-20015) |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2015 |
||
300 | _a533 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aY tế _zViệt Nam _xLịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380140 _d380140 |