000 | 00997nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201459 _bbactt _c202209151118 _dhuelt _c202209151117 _dhuelt _y202209081558 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a540 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aNgân hàng đề thi THPT quốc gia môn hóa học : _bbồi dưỡng học sinh giỏi. Tham dự kì thi THPT quốc gia / _cNguyễn Xuân Trường, Hoàng Thị Thúy Hương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a514 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHoá học _vSách đọc thêm |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục trung học |
700 | 1 | _aQuách Văn Long | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Thuý Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380154 _d380154 |