000 | 00855nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220908s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209200930 _byenh _c202209200929 _dyenh _y202209081603 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306 _bNG-T 2011 _223 |
090 |
_a306 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNgô, Thị Phương Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn văn hóa & xã hội : tài liệu học tập chuyên ngành = _bIntroduction to culture & society / _cNgô Thị Phương Thiện |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh _c2011 |
||
300 | _a301 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 0 | _aXã hội |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380157 _d380157 |