000 | 01065nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047333752 | ||
039 | 9 |
_a202209201512 _bbactt _c202209151512 _dhuelt _y202209081605 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.101 _bQUA 2015 _223 |
090 |
_a378.101 _bQUA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuảng bá thương hiệu trường Đại học : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Trần Sỹ (Chủ biên) ; Nguyễn Thuý Phương ... [et al.] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục đại học |
650 | 0 | 0 | _aQuảng cáo |
700 | 1 | _aNguyễn, Trần Sỹ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thuý Phương | |
700 | 1 | _aTrương, Bích Phương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Mai | |
700 | 1 | _aTrần, Hải Phú | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380158 _d380158 |