000 | 00800nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156701 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220908s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201541 _bbactt _c202209161033 _dhuelt _y202209081639 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.2 _bTR-K 2012 _223 |
090 |
_a371.2 _bTR-K 2012 |
||
100 | 1 | _aTrần, Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục / _cTrần Kiểm |
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2012 |
||
300 | _a354 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học quản lí |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380174 _d380174 |