000 | 00893nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220908s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201550 _bbactt _c202209161121 _dhuelt _c202209161120 _dhuelt _y202209081640 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a373.2 _bBU-M 2016 _223 |
090 |
_a373.2 _bBU-M 2016 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Mùi | |
245 | 1 | 0 |
_aTình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông / _cBùi Thị Mùi |
250 | _aIn lần thứ 6, có chỉnh lý bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDạy học |
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xDạy và học (Trung học) |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380175 _d380175 |