000 | 00823nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220911s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201502 _bbactt _c202209151126 _dhuelt _y202209111859 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.7 _bNG-P 2013 _223 |
090 |
_a004.7 _bNG-P 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi xử lý / _cNguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMáy tính |
650 | 0 | 0 | _aThiết bị ngoại vi |
700 | 1 | _aTrương, Ngọc Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380179 _d380179 |