000 | 00838nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185837.0 | ||
008 | 220911s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047325559 | ||
039 | 9 |
_a202209201620 _bbactt _c202209161455 _dhuelt _c202209161446 _dhuelt _y202209111901 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531.62 _bNG-H 2014 _223 |
090 |
_a531.62 _bNG-H 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết bảo toàn năng lượng / _cNguyễn Thanh Hào |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a662 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo toàn năng lượng |
650 | 0 | 0 | _aNăng lượng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380181 _d380181 |