000 | 00881nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220911s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047315000 | ||
039 | 9 |
_a202209211121 _bbactt _c202209201514 _dhuelt _y202209111921 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.056 _bNG-H 2014 _223 |
090 |
_a345.056 _bNG-H 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật hình sự quốc tế với việc đảm bảo quyền con người / _cNguyễn Thị Phương Hoa |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a283 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLuật hình sự quốc tế |
650 | 0 | 0 | _aQuyền con người |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380194 _d380194 |