000 | 00937nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220911s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049231360 | ||
039 | 9 |
_a202209210942 _bbactt _c202209190932 _dhuelt _y202209111935 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.71 _bPHU 2015 _223 |
090 |
_a540.71 _bPHU 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp dạy học các vấn đề cụ thể trong chương trình hóa học trung học phổ thông / _cCao Cự Giác (Chủ biên), Lê Văn Năm |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2015 |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
650 | 0 | 0 |
_aTrung học phổ thông _xHoá học _vGiáo trình |
700 | 1 | _aCao, Cự Giác | |
700 | 1 | _aLê, Văn Năm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380201 _d380201 |