000 | 00791nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231002 _bhaianh _c202209141119 _dbactt _y202209120948 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a158.7 _bHU-T 2013 _223 |
090 |
_a158.7 _bHU-T 2013 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Thanh Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / _cHuỳnh Thanh Tú |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a289 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTâm lý lãnh đạo |
650 | 0 | 0 | _aNghệ thuật lãnh đạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380214 _d380214 |