000 | 00946nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220912s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047323296 | ||
039 | 9 |
_a202209221559 _bhaianh _c202209131555 _dbactt _y202209120950 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.87 _bKYT 2014 _223 |
090 |
_a621.87 _bKYT 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật nâng chuyển / _cChủ biên: Nguyễn Hồng Ngân ; Nguyễn Danh Sơn |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a399 tr. | ||
505 | _aTập 2, Máy vận chuyển liên tục / 63240003469 | ||
650 | 0 | 0 | _aMáy nâng |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật nâng chuyển |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Ngân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Danh Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380217 _d380217 |