000 | 01047nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156893 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046240297 | ||
039 | 9 |
_a202209231112 _bhaianh _c202209141629 _dbactt _y202209121027 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a720 _bKRI 2015 _223 |
090 |
_a720 _bKRI 2015 |
||
100 | 1 | _aKristinsson, Jón | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế tích hợp bền vững / _cJón Kristinsson ; Biên tập: Andy van den Dobbelsteen ; Người dịch: Hoàng Mạnh Nguyên |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc tòa nhà |
650 | 0 | 0 | _aKết cấu kiến trúc |
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc phong cảnh |
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc công trình giao thông |
700 | 1 | _aHoàng, Mạnh Nguyên | |
700 | 1 | _avan den Dobbelsteen, Andy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c380230 _d380230 |