000 | 00984nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220912s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604014800 | ||
039 | 9 |
_a202209231156 _bhaianh _c202209141702 _dbactt _y202209121034 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bXAC 2019 _223 |
090 |
_a519.2 _bXAC 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXác suất thống kê : _bdùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / _cĐồng chủ biên: Lê Thanh Tùng, Lại Văn Định |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLý thuyết xác suất |
650 | 0 | 0 | _aThống kê |
650 | 0 | 0 | _aBiến ngẫu nhiên |
700 | 1 | _aLê, Thanh Tùng | |
700 | 1 | _aLại, Văn Định | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380232 _d380232 |